Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plant kingdom


noun
(botany) the taxonomic kingdom comprising all living or extinct plants
Syn:
Plantae, kingdom Plantae
Topics:
botany, phytology
Hypernyms:
kingdom
Member Meronyms:
plant, flora, plant life, Thallophyta, Tracheophyta,
division Tracheophyta, plant order, Bryophyta, division Bryophyta, Pteridophyta, division Pteridophyta,
division Pteridophyta, division Spermatophyta, Phanerogamae, Cryptogamia, plant family,
plant genus, Lycophyta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.